Có 4 kết quả:
机电 jī diàn ㄐㄧ ㄉㄧㄢˋ • 機電 jī diàn ㄐㄧ ㄉㄧㄢˋ • 积淀 jī diàn ㄐㄧ ㄉㄧㄢˋ • 積澱 jī diàn ㄐㄧ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) machinery and power-generating equipment
(2) electromechanical
(2) electromechanical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) machinery and power-generating equipment
(2) electromechanical
(2) electromechanical
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deposits accumulated over long periods
(2) fig. valuable experience, accumulated wisdom
(2) fig. valuable experience, accumulated wisdom
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deposits accumulated over long periods
(2) fig. valuable experience, accumulated wisdom
(2) fig. valuable experience, accumulated wisdom
Bình luận 0